Có 1 kết quả:

左右共利 zuǒ yòu gòng lì ㄗㄨㄛˇ ㄧㄡˋ ㄍㄨㄥˋ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

ambidextrous

Bình luận 0